WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BỀN BỈ
🌟
BỀN BỈ @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
꾸준하다
☆☆
Tính từ
1
거의 변함이 없이 한결같다.
1
LIÊN TỤC,
BỀN BỈ
: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi.